Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trợ cấp


accorder une allocation (une pension).
subventionne; pensionner
Trợ cấp (cho) một tờ báo
subventionner un journal
Trợ cấp cho các nghệ sĩ
pensionner les artistes
allocation; pension.
Trợ cấp nhà ở
allocation de logement
Trợ cấp thất nghiệp
allocation de chômage
Trợ cấp thương tật
penson d'invalidité.
subvention.
Lĩnh trợ cấp của Nhà nước
toucher une subvention de l'Etat.
Đòi tiền trợ cấp về chỗ ở
demander des allocation de logement
người nhận trợ cấp
pensionnaire; pensionné; pensionnée; allocataire
người trợ cấp
subventionnaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.