|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trợ cấp
| accorder une allocation (une pension). | | | subventionne; pensionner | | | Trợ cấp (cho) một tờ báo | | subventionner un journal | | | Trợ cấp cho các nghệ sĩ | | pensionner les artistes | | | allocation; pension. | | | Trợ cấp nhà ở | | allocation de logement | | | Trợ cấp thất nghiệp | | allocation de chômage | | | Trợ cấp thương tật | | penson d'invalidité. | | | subvention. | | | Lĩnh trợ cấp của Nhà nước | | toucher une subvention de l'Etat. | | | Đòi tiền trợ cấp về chỗ ở | | demander des allocation de logement | | | người nhận trợ cấp | | | pensionnaire; pensionné; pensionnée; allocataire | | | người trợ cấp | | | subventionnaire |
|
|
|
|